Xem Ngày Âm Lịch ngày 11 tháng 10 năm 2028 về việc tốt xấu, can chi ngày tháng năm, các việc nên làm và tránh trong ngày. Xem Ngày Lịch Âm ngày 11 tháng 10 năm 2028.
Xem Âm Lịch ngày 11 tháng 10 năm 2028 về việc tốt xấu, can chi ngày tháng năm, các việc nên làm và tránh trong ngày.
Thứ Tư
11 Tháng 10, năm 2028
23 Tháng 8, năm 2028 (âm lịch)
Ngày Hắc Đạo
Giờ Giáp Tí
Ngày Kỷ Tỵ
Tháng Tân Dậu
Năm Mậu Thân
Hành: Mộc
Trực: Nguy
Sao: Chẩn
Sao Đỏ: Ngày Tốt - Sao Đen: Ngày Xấu
Trực: trực Nguy
Lót giường đóng giường, đi săn thú cá, khởi công làm lò nhuộm lò gốm. Xuất hành đường thủy.- Nên làm: Khởi công tạo tác mọi việc tốt lành, tốt nhất là xây cất lầu gác, chôn cất, cưới gã. Các việc khác cũng tốt như dựng phòng, cất trại, xuất hành, chặt cỏ phá đất.
- Kiêng cử: Đi thuyền.
- Ngoại lệ: Tại Tị Dậu Sửu đều tốt. Tại Sửu Vượng Địa, tạo tác thịnh vượng. Tại Tị Đăng Viên là ngôi tôn đại, mưu động ắt thành danh.
...................................
Chẩn tinh lâm thủy tạo long cung,
Đại đại vi quan thụ sắc phong,
Phú quý vinh hoa tăng phúc thọ,
Khố mãn thương doanh tự xương long.
Mai táng văn tinh lai chiếu trợ,
Trạch xá an ninh, bất kiến hung.
Cánh hữu vi quan, tiên đế sủng,
Hôn nhân long tử xuất long cung.
Sao tốt
Lục Hợp: Tốt mọi việc
Nguyệt Tài: Tốt cho việc cầu tài lộc, khai trương, xuất hành, di chuyển, giao dịch
Phổ hộ: Tốt mọi việc, làm phúc, giá thú, xuất hành
Tam Hợp: Tốt mọi việc
Sao xấu
Câu Trận: Kỵ mai táng
Chu tước hắc đạo: Kỵ nhập trạch, khai trương
Cô thần: Xấu với giá thú
Ly Sào: Xấu đối với giá thú, xuất hành, và dọn sang nhà mới.
Ngũ Quỹ: Kỵ xuất hành
Nguyệt Kỵ: Kỵ xuất hành
Thổ cẩm: Kỵ xây dựng, an táng
Đại Không Vong: Mua bán, xuất hành, nhập kho, giao dịch