Xem Ngày Âm Lịch ngày 17 tháng 5 năm 2028 về việc tốt xấu, can chi ngày tháng năm, các việc nên làm và tránh trong ngày. Xem Ngày Lịch Âm ngày 17 tháng 5 năm 2028.
Xem Âm Lịch ngày 17 tháng 5 năm 2028 về việc tốt xấu, can chi ngày tháng năm, các việc nên làm và tránh trong ngày.
Thứ Tư
17 Tháng 5, năm 2028
23 Tháng 4, năm 2028 (âm lịch)
Ngày Hắc Đạo
Giờ Canh Tí
Ngày Nhâm Dần
Tháng Đinh Tỵ
Năm Mậu Thân
Hành: Kim
Trực: Thâu
Sao: Sâm
Sao Đỏ: Ngày Tốt - Sao Đen: Ngày Xấu
Trực: trực Thâu
Cấy lúa gặt lúa, mua trâu, nuôi tằm, đi săn thú cá, tu sửa cây cối Động thổ, san nền đắp nền, nữ nhân khởi ngày uống thuốc chưa bệnh, lên quan lãnh chức, thừa kế chức tước hay sự nghiệp, vào làm hành chính, nộp đơn dâng sớ, mưu sự khuất tất.- Nên làm: Khởi công tạo tác nhiều việc tốt như : xây cất nhà, dựng cửa trổ cửa, nhập học, đi thuyền, làm thủy lợi, tháo nước đào mương.
- Kiêng cử: Cưới gã, chôn cất, đóng giường lót giường, kết bạn.
- Ngoại lệ: Ngày Tuất Sao sâm Đăng Viên, nên phó nhậm, cầu công danh hiển hách.
.............................
Sâm tinh tạo tác vượng nhân gia,
Văn tinh triều diệu, đại quang hoa,
Chỉ nhân tạo tác điền tài vượng,
Mai táng chiêu tật, táng hoàng sa.
Khai môn, phóng thủy gia quan chức,
Phòng phòng tôn tử kiến điền gia,
Hôn nhân hứa định tao hình khắc,
Nam nữ chiêu khai mộ lạc hoa.
Sao tốt
Kính Tâm: Tốt đối với tang lễ
Mẫu Thương: Tốt về cầu tài lộc, khai trương
Minh tinh: Tốt mọi việc
Sao xấu
Băng tiêu ngoạ hãm: Xấu mọi việc
Cửu Thổ Quỷ: Xấu với khởi công, xuất hành, động thổ, giao dịch
Kiếp sát: Kỵ xuất hành, giá thú, an táng, xây dựng
Ly sàng: Kỵ giá thú
Nguyệt Hoả Độc Hoả: Xấu đối với lợp nhà, làm bếp
Nguyệt Kỵ: Kỵ xuất hành
Thiên Cương ( Diệt Môn): Xấu mọi việc
Thiên ôn: Kỵ xây dựng
Thổ cẩm: Kỵ xây dựng, an táng
Tiểu Không Vong: Mua bán, xuất hành, nhập kho, giao dịch
Trùng phục: Kỵ giá thú, an táng
Địa phá: Kỵ xây dựng