Xem Ngày Âm Lịch ngày 30 tháng 11 năm 2028 về việc tốt xấu, can chi ngày tháng năm, các việc nên làm và tránh trong ngày. Xem Ngày Lịch Âm ngày 30 tháng 11 năm 2028.
Xem Âm Lịch ngày 30 tháng 11 năm 2028 về việc tốt xấu, can chi ngày tháng năm, các việc nên làm và tránh trong ngày.
Thứ Năm
30 Tháng 11, năm 2028
15 Tháng 10, năm 2028 (âm lịch)
Ngày Hoàng Đạo
Giờ Giáp Tí
Ngày Kỷ Mùi
Tháng Quý Hợi
Năm Mậu Thân
Hành: Hoả
Trực: Thành
Sao: Tỉnh
Sao Đỏ: Ngày Tốt - Sao Đen: Ngày Xấu
Trực: trực Thành
Lập khế ước, giao dịch, cho vay, thu nợ, mua hàng, bán hàng, xuất hành, đi tàu thuyền, khởi tạo, động Thổ, san nền đắp nền, gắn cửa, đặt táng, kê gác, dựng xây kho vựa, làm hay sửa chữa phòng Bếp, thờ phụng Táo Thần, lắp đặt máy móc ( hay các loại máy ), gặt lúa, đào ao giếng, tháo nước, cầu thầy chữa bệnh, mua gia súc, các việc trong vụ chăn nuôi, nhập học, làm lễ cầu thân, cưới gã, kết hôn, thuê người, nộp đơn dâng sớ, học kỹ nghệ, làm hoặc sửa tàu thuyền, khai trương tàu thuyền, vẽ tranh, tu sửa cây cối. Kiện tụng, tranh chấp.Tỉnh tinh tạo tác vượng tàm điền, Kim bảng đề danh đệ nhất tiên, Mai táng, tu phòng kinh tốt tử, Hốt phong tật nhập hoàng điên tuyền Khai môn, phóng thủy chiêu tài bạch, Ngưu mã trư dương vượng mạc cát, Quả phụ điền đường lai nhập trạch, Nhi tôn hưng vượng hữu dư tiền.
Sao tốt
Ngũ Hợp: Tốt mọi việc
Nguyệt Tài: Tốt cho việc cầu tài lộc, khai trương, xuất hành, di chuyển, giao dịch
Nguyệt Đức Hợp: Tốt mọi việc, kỵ tố tụng
Phúc Sinh: Tốt mọi việc
Tam Hợp: Tốt mọi việc
Thiên Hỷ: Tốt mọi việc, nhất là hôn thú
Sao xấu
Cô thần: Xấu với giá thú
Hoả tinh: Xấu với lợp nhà, làm bếp
Long Thần Triều Hội: Kỵ đi thuyền
Vãng vong (Thổ kỵ): Kỵ xuất hành, giá thú, cầu tài lộc, động thổ